Có 2 kết quả:

待机 dài jī ㄉㄞˋ ㄐㄧ待機 dài jī ㄉㄞˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to wait for an opportunity
(2) to seize a chance
(3) pragmatic

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to wait for an opportunity
(2) to seize a chance
(3) pragmatic

Bình luận 0